ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN NEOTECH - BC RACING - TITAN V2

Mã lực là gì? 1 mã lực bằng bao nhiêu W, kW, cc?

mã lực là gì

Mã lực là một thuật ngữ quen thuộc được sử dụng để đo lường sức mạnh của động cơ, đặc biệt là trong các phương tiện giao thông. Vậy cụ thể mã lực là gì hay mã lực xe ô tô là gì? Cách quy đổi mã lực sang W, km/h hay CC như thế nào? Hãy cùng đơn vị VIETPASSION tìm hiểu chi tiết về mã lực và cách quy đổi cơ bản.

Mã lực là gì?

Mã lực là gì?

Tìm hiểu mã lực là gì?

Công suất mã lực là gì và mã lực ký hiệu là gì? Đây là một đơn vị cũ được sử dụng để chỉ công suất hay còn được gọi với cái tên khác là Horsepower và có ký hiệu là HP. Hiểu một cách đơn giản, mã lực biểu thị lượng công cần thiết để nâng một vật nặng 75kg lên cao 1 mét trong vòng 1 giây. Hay nói một cách khác, 1 mã lực tương đương với 75 kgm/s.

Thực tế, mã lực có thể được chuyển đổi sang kilowatt (kW) thông qua các hệ số quy đổi tùy theo từng khu vực cụ thể:

  • Tại Anh: 1 HP = 0,7457 kW
  • Tại Pháp: 1 CV (mã lực) = 0,7355 kW
  • 1 kW tương đương với 1,36 CV hoặc 1,34 HP.

Trên thực tế, giá trị của mã lực thường nằm trong khoảng từ 735 W đến 746 W, tùy thuộc vào loại mã lực sử dụng. Trong đó, mã lực theo tiêu chuẩn Anh được xem là phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất với giá trị quy đổi: 1HP = 0,7457kW = 746W.

Phân loại các loại mã lực

Phân loại các loại mã lực

Các loại mã lực thông dụng

Mã lực được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp với các mục đích khác nhau. Trong đó, có 4 loại mã lực chính thường được sử dụng phổ biến nhất, mỗi loại phù hợp với một lĩnh vực cụ thể và có cách đo lường riêng. Cụ thể:

  • Mã lực cơ học: Đây là loại mã lực dùng để đo lường hiệu suất của các máy động cơ và motor. Mã lực cơ học là một đơn vị được sử dụng phổ biến tại Hoa Kỳ và các quốc gia công nghiệp phát triển, thường được ký hiệu là HP(I).
  • Mã lực điện: Là đơn vị dùng để đo sản lượng của động cơ điện và các thiết bị máy điện. Trung bình, một mã lực điện tương đương với 746W và thường được ký hiệu là HP(E).
  • Mã lực hệ mét: Được ký hiệu là HP(M), mã lực hệ mét là công suất cần thiết để nâng một vật nặng 75kg với tốc độ 1m/s. Thông thường, một mã lực hệ mét tương đương khoảng 735,498W và hiện là loại mã lực được sử dụng phổ biến nhất. Tùy theo từng quốc gia, mã lực này còn được gọi với các tên khác như PS (Đức), CV (Pháp), pk (Hà Lan), hk hoặc ch.
  • Mã lực nồi hơi: Loại mã lực này được dùng để đo công suất của lò hơi tạo ra hơi nước và được ký hiệu là HP(S). Một mã lực nồi hơi tương đương với năng lượng nhiệt cần thiết để làm bay hơi 34,5 pound nước ngọt tại nhiệt độ 212°F trong 1 giờ.

Mã lực hoạt động đo công sức động cơ như thế nào?

Mã lực hoạt động đo công sức động cơ như thế nào?

Mã lực đo công suất động cơ bằng cách tính toán momen xoắn và vòng quay của trục

Mã lực được sử dụng để đo công suất động cơ, phản ánh khả năng sinh công và hiệu quả vận hành của xe. Công suất này được tính dựa trên lực momen xoắn của động cơ nhân với số vòng quay mỗi phút (RPM), tức là tốc độ quay của động cơ. Cụ thể, momen xoắn đo lường khả năng tạo lực quay, còn RPM cho biết tốc độ quay của động cơ trong một phút.

Khi hiểu rõ mã lực trên ô tô là gì và cơ chế hoạt động của chúng, chủ xe có thể chọn lựa loại xe phù hợp với nhu cầu của mình. Một động cơ có mã lực cao thường có khả năng tăng tốc nhanh hơn và vận hành mạnh mẽ hơn nhưng lại tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn. Ngược lại, động cơ có mã lực thấp sẽ tiết kiệm nhiên liệu nhưng khả năng tăng tốc sẽ chậm hơn.

Quy đổi mã lực sang đơn vị khác

Như đã nêu ở phần định nghĩa mã lực là gì, Horsepower có thể quy đổi sang nhiều đơn vị khác nhau và mỗi đơn vị tương ứng với một giá trị công suất khác. Dưới đây là một số phép quy đổi phổ biến từ mã lực sang các đơn vị khác:

1 mã lực bằng bao nhiêu km/h?

1 mã lực bằng bao nhiêu km/h?

1 mã lực tương đương với bao nhiêu km/h?

Để biết 1 mã lực bằng bao nhiêu km/h, chúng ta có thể dựa trên công thức chuyển đổi từ đơn vị mã lực sang vận tốc. Thông thường, 1 mã lực tương đương với 75 kgm/s và khi chuyển đổi đơn vị này sang km/h, chúng ta nhân với 3,6 (vì 1 m/s = 3,6 km/h). Như vậy, 1 mã lực sẽ tương đương với: 75 x 3,6 = 270 km/h.

1 mã lực bằng bao nhiêu W?

Để đổi 1 mã lực sang watt (W), bạn chỉ cần sử dụng công thức sau đây:

Số W = Số mã lực x 745.7

Trong đó, 1 mã lực sẽ tương đương với 745,7 watt (W). Áp dụng công thức này, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa mã lực và watt cho bất kỳ giá trị công suất nào. Ví dụ, để tính công suất của một động cơ có công suất 5 mã lực, áp dụng công thức trên ta sẽ có: 5 x 745,7 = 3728,5 W.

1 mã lực bằng bao nhiêu CC?

1 mã lực bằng bao nhiêu CC?

1 mã lực tương đương với bao nhiêu CC?

Mặc dù không có công thức chính xác để quy đổi trực tiếp giữa mã lực và dung tích động cơ nhưng chúng ta có thể ước tính một cách tương đối. Trung bình, 1 mã lực tương đương với khoảng 16 CC, tuy nhiên, con số này có thể dao động từ 14 đến 17 CC tùy thuộc vào loại động cơ. Vì vậy, để quy đổi 1 mã lực bằng bao nhiêu CC, bạn có thể áp dụng công thức sau:

Dung tích CC = Mã lực x 16

Ví dụ, nếu động cơ có công suất 100 mã lực, bạn có thể ước tính dung tích động cơ như sau: 100 HP x 16 = 1600 CC.

Trên đây, VIETPASSION đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về mã lực là gì và cách thức chuyển đổi mã lực sang các đơn vị công suất thông dụng. Hy vọng những thông tin chia sẻ này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về công suất động cơ, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp trong việc sử dụng và nâng cấp, bảo dưỡng xe ô tô.

Tham khảo thêm một số khái niệm khác:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI

LIÊN HỆ NGAY